Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəwŋ˧˥ kaːj˧˥tʂə̰wŋ˩˧ ka̰ːj˩˧tʂəwŋ˧˥ kaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwŋ˩˩ kaːj˩˩tʂə̰wŋ˩˧ ka̰ːj˩˧

Định nghĩa

sửa

trống cái

  1. Trống lớn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa