thong
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθɔŋ/
Danh từ
sửathong /ˈθɔŋ/
- Dây da.
- Roi da.
- Một bộ đồ lót hoặc đồ bơi bao gồm các dải rất hẹp được thiết kế để chỉ bao gồm bộ phận sinh dục và không có gì hơn.
- No! I won't buy you a thong. You're too young for that.
Ngoại động từ
sửathong ngoại động từ /ˈθɔŋ/
Tham khảo
sửa- "thong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)