Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Chữ Nôm
2.3
Từ tương tự
2.4
Danh từ
2.5
Tham khảo
3
Tiếng Mangas
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
4
Tiếng Temoq
4.1
Danh từ
4.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
tum
(
Đùa cợt
)
Dạ dày
(viết tắt) của
tummy
.
Tham khảo
sửa
"
tum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tum
˧˧
tum
˧˥
tum
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tum
˧˥
tum
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
嵩
:
tung
,
tum
,
tuông
𡉾
:
tum
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tủm
tũm
tụm
tùm
túm
Danh từ
tum
Vòng
ở giữa
bánh xe
để
tra
trục
vào.
Tham khảo
sửa
"
tum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mangas
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[tûm]
Danh từ
sửa
tum
ong
.
Tham khảo
sửa
Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020.
An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria
.
Tiếng Temoq
sửa
Danh từ
sửa
tum
nước
.
Tham khảo
sửa
Collings, H. D. (1949). "A Tĕmoq Word List and Notes" (PDF). Bulletin of the Raffles Museum. Series B (4): 69–85.