Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

syringes

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của syringe

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

syringes số nhiều syrinxes, syringes

  1. (Âm nhạc) Cái khèn.
  2. (Khảo cổ học) Đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập).
  3. (Giải phẫu) Vòi ớt-tát.
  4. (Động vật học) Minh quản (chim).
  5. (Giải phẫu) Chỗ , đường .

Tham khảo

sửa