Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈrɪndʒ/

Danh từ

sửa

syringe /sə.ˈrɪndʒ/

  1. Ống tiêm.
  2. Vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn... ); bình bơm (nước hoa... ).

Ngoại động từ

sửa

syringe ngoại động từ /sə.ˈrɪndʒ/

  1. Tiêm (thuốc).
  2. Thụt (nước tưới cây... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
syringe

Danh từ

sửa

syringe gc

  1. (Khảo cổ học) Mộ hầm (Ai Cập).

Tham khảo

sửa