swish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɪʃ/
Tính từ
sửaswish /ˈswɪʃ/
Danh từ
sửaswish /ˈswɪʃ/
- Tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới... ).
- Cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi).
- Cái roi.
Nội động từ
sửaswish nội động từ /ˈswɪʃ/
Ngoại động từ
sửaswish ngoại động từ /ˈswɪʃ/
- Làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt.
- Vụt quất (ai, bằng roi).
- Cắt (lúa, cỏ... ) soàn soạt.
Chia động từ
sửaswish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to swish | |||||
Phân từ hiện tại | swishing | |||||
Phân từ quá khứ | swished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swish | swish hoặc swishest¹ | swishes hoặc swisheth¹ | swish | swish | swish |
Quá khứ | swished | swished hoặc swishedst¹ | swished | swished | swished | swished |
Tương lai | will/shall² swish | will/shall swish hoặc wilt/shalt¹ swish | will/shall swish | will/shall swish | will/shall swish | will/shall swish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swish | swish hoặc swishest¹ | swish | swish | swish | swish |
Quá khứ | swished | swished | swished | swished | swished | swished |
Tương lai | were to swish hoặc should swish | were to swish hoặc should swish | were to swish hoặc should swish | were to swish hoặc should swish | were to swish hoặc should swish | were to swish hoặc should swish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | swish | — | let’s swish | swish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "swish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)