Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɪʃ/

Tính từ

sửa

swish /ˈswɪʃ/

  1. (Thông tục) Bảnh, diện, mốt.

Danh từ

sửa

swish /ˈswɪʃ/

  1. Tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới... ).
  2. Cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi).
  3. Cái roi.

Nội động từ

sửa

swish nội động từ /ˈswɪʃ/

  1. Ào ào, vun vút; sột soạt.
  2. Đi vun vút.

Ngoại động từ

sửa

swish ngoại động từ /ˈswɪʃ/

  1. Làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt.
  2. Vụt quất (ai, bằng roi).
  3. Cắt (lúa, cỏ... ) soàn soạt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa