Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɑɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

swipe /ˈswɑɪp/

  1. (Thể dục, thể thao) đánh mạnhliều (crikê).

Nội động từ

sửa

swipe nội động từ /ˈswɑɪp/

  1. (Thể dục, thể thao) Đánh mạnhliều (crikê).
  2. Làm việc vất vả.
  3. (Từ lóng) Xoáy, ăn cắp; cướp giật.
  4. Vuốt.
    swipe downvuốt xuống

Ngoại động từ

sửa

swipe ngoại động từ /ˈswɑɪp/

  1. (Thể dục, thể thao) Đánh mạnhliều ((nghĩa bóng) crickê).
  2. (Từ lóng) Xoáy, ăn cắp; cướp giật.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa