surrender
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sə.ˈrɛn.dɜː/
Hoa Kỳ | [sə.ˈrɛn.dɜː] |
Danh từ sửa
surrender /sə.ˈrɛn.dɜː/
- Sự đầu hàng.
- unconditional surrender — sự đầu hàng không điều kiện
- Sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng).
Ngoại động từ sửa
surrender ngoại động từ /sə.ˈrɛn.dɜː/
- Bỏ, từ bỏ.
- to surrender one's office — từ chức
- to surrender a privilege — từ bỏ một đặt quyền
- to surrender hopes — từ bỏ hy vọng
- Giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng).
Chia động từ sửa
surrender
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
surrender nội động từ /sə.ˈrɛn.dɜː/
- Đầu hàng.
- to surrender to somebody — đầu hàng ai
- Chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng... ) chi phối mình.
- to surrender to an emotion — để cho sự xúc động chi phối
Chia động từ sửa
surrender
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "surrender". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)