surmount
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɜː.ˈmɑʊnt/
Ngoại động từ
sửasurmount ngoại động từ /sɜː.ˈmɑʊnt/
- Khắc phục, vượt qua.
- to surmount difficulty — khắc phục khó khăn
- (Thường) Dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên.
- peaks surmounted with snow — những đỉnh núi có phủ tuyết
Chia động từ
sửasurmount
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "surmount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)