sup
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəp/
Danh từ
sửasup /ˈsəp/
Ngoại động từ
sửasup ngoại động từ /ˈsəp/
Chia động từ
sửasup
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sup | |||||
Phân từ hiện tại | supping | |||||
Phân từ quá khứ | supped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sup | sup hoặc suppest¹ | sups hoặc suppeth¹ | sup | sup | sup |
Quá khứ | supped | supped hoặc suppedst¹ | supped | supped | supped | supped |
Tương lai | will/shall² sup | will/shall sup hoặc wilt/shalt¹ sup | will/shall sup | will/shall sup | will/shall sup | will/shall sup |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sup | sup hoặc suppest¹ | sup | sup | sup | sup |
Quá khứ | supped | supped | supped | supped | supped | supped |
Tương lai | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sup | — | let’s sup | sup | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasup nội động từ /ˈsəp/
Thành ngữ
sửa- to have a long spoon that sups with the devil: Xem Spoon
Chia động từ
sửasup
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sup | |||||
Phân từ hiện tại | supping | |||||
Phân từ quá khứ | supped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sup | sup hoặc suppest¹ | sups hoặc suppeth¹ | sup | sup | sup |
Quá khứ | supped | supped hoặc suppedst¹ | supped | supped | supped | supped |
Tương lai | will/shall² sup | will/shall sup hoặc wilt/shalt¹ sup | will/shall sup | will/shall sup | will/shall sup | will/shall sup |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sup | sup hoặc suppest¹ | sup | sup | sup | sup |
Quá khứ | supped | supped | supped | supped | supped | supped |
Tương lai | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sup | — | let’s sup | sup | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)