Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

sup /ˈsəp/

  1. Hụm, ngụm, hớp.
    neither bit (bite) nor sup — không một miếng cơm một hụm nước nào

Ngoại động từ sửa

sup ngoại động từ /ˈsəp/

  1. Uống từng hớp, ăn từng thìa.
  2. Cho ăn cơm tối.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

sup nội động từ /ˈsəp/

  1. Ăn cơm tối.

Thành ngữ sửa

  • to have a long spoon that sups with the devil: Xem Spoon

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa