supped
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasupped
Chia động từ
sửasup
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sup | |||||
Phân từ hiện tại | supping | |||||
Phân từ quá khứ | supped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sup | sup hoặc suppest¹ | sups hoặc suppeth¹ | sup | sup | sup |
Quá khứ | supped | supped hoặc suppedst¹ | supped | supped | supped | supped |
Tương lai | will/shall² sup | will/shall sup hoặc wilt/shalt¹ sup | will/shall sup | will/shall sup | will/shall sup | will/shall sup |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sup | sup hoặc suppest¹ | sup | sup | sup | sup |
Quá khứ | supped | supped | supped | supped | supped | supped |
Tương lai | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup | were to sup hoặc should sup |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sup | — | let’s sup | sup | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.