Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsə.li/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

sully ngoại động từ /ˈsə.li/

  1. Làm , làm bẩn.
  2. (Thơ ca) Làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa, làm nhơ nhuốc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa