sullied
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.li.əd/
Động từ
sửasullied
Chia động từ
sửasully
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sully | |||||
Phân từ hiện tại | sullying | |||||
Phân từ quá khứ | sullied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sully | sully hoặc sulliest¹ | sullies hoặc sullieth¹ | sully | sully | sully |
Quá khứ | sullied | sullied hoặc sulliedst¹ | sullied | sullied | sullied | sullied |
Tương lai | will/shall² sully | will/shall sully hoặc wilt/shalt¹ sully | will/shall sully | will/shall sully | will/shall sully | will/shall sully |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sully | sully hoặc sulliest¹ | sully | sully | sully | sully |
Quá khứ | sullied | sullied | sullied | sullied | sullied | sullied |
Tương lai | were to sully hoặc should sully | were to sully hoặc should sully | were to sully hoặc should sully | were to sully hoặc should sully | were to sully hoặc should sully | were to sully hoặc should sully |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sully | — | let’s sully | sully | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasullied /ˈsə.li.əd/
Tham khảo
sửa- "sullied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)