Tiếng Anh

sửa
 
sulfur

Danh từ

sửa

sulfur

  1. (Hóa) Lưu hùynh; nguyên tố phi kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi).
  2. (Động) Bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau).

Tính từ

sửa

sulfur

  1. Màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt.

Ngoại động từ

sửa

sulfur ngoại động từ

  1. Rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa