Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lưu huỳnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
lưu huỳnh
lưu huỳnh
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liw
˧˧
hwi̤ŋ
˨˩
lɨw
˧˥
hwin
˧˧
lɨw
˧˧
hwɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨw
˧˥
hwiŋ
˧˧
lɨw
˧˥˧
hwiŋ
˧˧
Danh từ
sửa
lưu huỳnh
Á kim
màu
vàng
,
rắn
, thường dùng trong việc
chế tạo
cao-su
và làm
diêm
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sulfur
(en)
(
Mỹ
),
sulphur
(
Anh
)
Tiếng Gruzia
:
გოგირდი
(
gogirdi
)
Tiếng Tây Ban Nha
:
azufre
gđ
Tiếng Trung Quốc
:
硫磺
Tham khảo
sửa
"
lưu huỳnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)