stung
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửastung
- Ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn).
- (Thực vật học) Lông ngứa.
- Nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng).
- Sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói).
- Sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt.
- the sting of hunger — sự đau quặn của cơn đói
- the stings of remorse — sự day dứt của hối hận
Ngoại động từ
sửastung ngoại động từ stung
- Châm, chích, đốt.
- Làm đau nhói; làm cay.
- pepper stings one's tongue — hạt tiêu làm cay lưỡi
- smoke stings the eyes — khói làm cay mắt
- Cắn rứt, day dứt.
- his conscience stung him — lương tâm day dứt ai ta
- (Từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai
- lừa bịp.
- he got stung on that deal — hắn bị bịp trong việc mua bán đó
Nội động từ
sửastung nội động từ
- Đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể).
- tooth stings — răng đau nhức
- Đốt, châm.
- some bees do not sting — có những thứ ong không tốt
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "stung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)