Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

stung

  1. Ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn).
  2. (Thực vật học) Lông ngứa.
  3. Nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng).
  4. Sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói).
  5. Sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt.
    the sting of hunger — sự đau quặn của cơn đói
    the stings of remorse — sự day dứt của hối hận

Ngoại động từ

sửa

stung ngoại động từ stung

  1. Châm, chích, đốt.
  2. Làm đau nhói; làm cay.
    pepper stings one's tongue — hạt tiêu làm cay lưỡi
    smoke stings the eyes — khói làm cay mắt
  3. Cắn rứt, day dứt.
    his conscience stung him — lương tâm day dứt ai ta
  4. (Từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai
  5. lừa bịp.
    he got stung on that deal — hắn bị bịp trong việc mua bán đó

Nội động từ

sửa

stung nội động từ

  1. Đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể).
    tooth stings — răng đau nhức
  2. Đốt, châm.
    some bees do not sting — có những thứ ong không tốt

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa