stultify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstəl.tə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈstəl.tə.ˌfɑɪ] |
Ngoại động từ
sửastultify ngoại động từ /ˈstəl.tə.ˌfɑɪ/
- Làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một điều luật).
- Làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình.
Chia động từ
sửastultify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stultify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)