Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛr.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

sterilize ngoại động từ /ˈstɛr.ə.ˌlɑɪz/

  1. Làm tiệt trùng, khử trùng.
  2. Làm cho cằn cỗi.
  3. Làm mất khả năng sinh đẻ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa