Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 去蟲.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨ̰˧˩˧ ʨṳŋ˨˩kʰɨ˧˩˨ tʂuŋ˧˧kʰɨ˨˩˦ tʂuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ tʂuŋ˧˧xɨ̰ʔ˧˩ tʂuŋ˧˧

Động từ

sửa

khử trùng

  1. Trừ bỏ vi trùng, tiêu diệt các vi sinh vật sống có thể gây bệnh.
    Khử trùng các dụng cụ phẫu thuật.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa