tiệt trùng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̰ʔt˨˩ ʨṳŋ˨˩ | tiə̰k˨˨ tʂuŋ˧˧ | tiək˨˩˨ tʂuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiət˨˨ tʂuŋ˧˧ | tiə̰t˨˨ tʂuŋ˧˧ |
Động từ
sửatiệt trùng
Tính từ
sửatiệt trùng
- Như vô trùng
- Sữa tươi tiệt trùng.
Tham khảo
sửa- "tiệt trùng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)