Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiệt trùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̰ʔt
˨˩
ʨṳŋ
˨˩
tiə̰k
˨˨
tʂuŋ
˧˧
tiək
˨˩˨
tʂuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiət
˨˨
tʂuŋ
˧˧
tiə̰t
˨˨
tʂuŋ
˧˧
Động từ
sửa
tiệt trùng
Diệt
hết
vi trùng
gây bệnh
ở
dụng cụ
,
thuốc men
.
Tiệt trùng
đồ mổ, kim tiêm.
Tính từ
sửa
tiệt trùng
Như
vô trùng
Sữa tươi
tiệt trùng
.
Tham khảo
sửa
"
tiệt trùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)