Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sterilized
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
sterilized
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
sterilize
Chia động từ
sửa
sterilize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
sterilize
Phân từ
hiện tại
sterilizing
Phân từ
quá khứ
sterilized
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
sterilize
sterilize
hoặc
sterilizest
¹
sterilizes
hoặc
sterilizeth
¹
sterilize
sterilize
sterilize
Quá khứ
sterilized
sterilized
hoặc
sterilizedst
¹
sterilized
sterilized
sterilized
sterilized
Tương lai
will
/
shall
²
sterilize
will/shall
sterilize
hoặc
wilt
/
shalt
¹
sterilize
will/shall
sterilize
will/shall
sterilize
will/shall
sterilize
will/shall
sterilize
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
sterilize
sterilize
hoặc
sterilizest
¹
sterilize
sterilize
sterilize
sterilize
Quá khứ
sterilized
sterilized
sterilized
sterilized
sterilized
sterilized
Tương lai
were
to
sterilize
hoặc
should
sterilize
were to
sterilize
hoặc should
sterilize
were to
sterilize
hoặc should
sterilize
were to
sterilize
hoặc should
sterilize
were to
sterilize
hoặc should
sterilize
were to
sterilize
hoặc should
sterilize
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
sterilize
—
let’s
sterilize
sterilize
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.