Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cằn cỗi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̤n
˨˩
koʔoj
˧˥
kaŋ
˧˧
koj
˧˩˨
kaŋ
˨˩
koj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kan
˧˧
ko̰j
˩˧
kan
˧˧
koj
˧˩
kan
˧˧
ko̰j
˨˨
Tính từ
sửa
cằn cỗi
(
Đất đai
)
Rất
cằn
, không
chút
màu mỡ
.
Đất
cằn cỗi
.
Trở nên
già cỗi
, không
còn
khả năng
phát triển
.
Cây cối
cằn cỗi
.
Mất
hết
cảm xúc
,
tình cảm
, không có
khả năng
sáng tạo
.
Tâm hồn
cằn cỗi
.
Tính tình
cằn cỗi
theo năm tháng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cằn cỗi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)