stationary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsteɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
Tính từ
sửastationary /ˈsteɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
- Đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng.
- stationary troops — quân đội đóng ở một chỗ
- Không mang đi được, để một chỗ.
- stationary engine — máy để một chỗ
- Đứng, không thay đổi.
- stationary population — số dân không thay đổi
- (Y học) Không lan ra các nơi khác (bệnh).
Danh từ
sửastationary /ˈsteɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
Tham khảo
sửa- "stationary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)