squeak
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskwik/
Danh từ
sửasqueak /ˈskwik/
Thành ngữ
sửa- to have a narrow squeak: Xem Narrow
Nội động từ
sửasqueak nội động từ /ˈskwik/
Ngoại động từ
sửasqueak ngoại động từ /ˈskwik/
Chia động từ
sửasqueak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squeak | |||||
Phân từ hiện tại | squeaking | |||||
Phân từ quá khứ | squeaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeak | squeak hoặc squeakest¹ | squeaks hoặc squeaketh¹ | squeak | squeak | squeak |
Quá khứ | squeaked | squeaked hoặc squeakedst¹ | squeaked | squeaked | squeaked | squeaked |
Tương lai | will/shall² squeak | will/shall squeak hoặc wilt/shalt¹ squeak | will/shall squeak | will/shall squeak | will/shall squeak | will/shall squeak |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeak | squeak hoặc squeakest¹ | squeak | squeak | squeak | squeak |
Quá khứ | squeaked | squeaked | squeaked | squeaked | squeaked | squeaked |
Tương lai | were to squeak hoặc should squeak | were to squeak hoặc should squeak | were to squeak hoặc should squeak | were to squeak hoặc should squeak | were to squeak hoặc should squeak | were to squeak hoặc should squeak |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squeak | — | let’s squeak | squeak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "squeak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)