Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔ̰ʔt˨˩ kɛ̰ʔt˨˩kɔ̰k˨˨ kɛ̰k˨˨kɔk˨˩˨ kɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔt˨˨ kɛt˨˨kɔ̰t˨˨ kɛ̰t˨˨

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

cọt kẹt

  1. Tht. Như Cót két.
    Tiếng mở cửa cọt kẹt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa