spurn
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɜːn/
Danh từ
sửaspurn /ˈspɜːn/
Ngoại động từ
sửaspurn ngoại động từ /ˈspɜːn/
Chia động từ
sửahiện ▼spurn
Nội động từ
sửaspurn nội động từ /ˈspɜːn/
Chia động từ
sửahiện ▼spurn
Tham khảo
sửa- "spurn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)