Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspleɪ/

Tính từ sửa

splay /ˈspleɪ/

  1. Rộng, bẹt, loe.
    splay mouth — miệng loe, miệng rộng
  2. Quay ra ngoài.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vụng về; xấu xí.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Méo; xiên.

Danh từ sửa

splay /ˈspleɪ/

  1. Sự mở rộng, sự lan rộng.
  2. Mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa... ).

Ngoại động từ sửa

splay ngoại động từ /ˈspleɪ/

  1. Mở rộng, làm lan rộng.
  2. Tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào... ).
  3. Làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa... ).

Nội động từ sửa

splay nội động từ /ˈspleɪ/

  1. Có mặt xiên.
  2. Xiên đi, nghiêng đi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)