splay
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspleɪ/
Tính từ
sửasplay /ˈspleɪ/
- Rộng, bẹt, loe.
- splay mouth — miệng loe, miệng rộng
- Quay ra ngoài.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vụng về; xấu xí.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Méo; xiên.
Danh từ
sửasplay /ˈspleɪ/
Ngoại động từ
sửasplay ngoại động từ /ˈspleɪ/
- Mở rộng, làm lan rộng.
- Tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào... ).
- Làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa... ).
Nội động từ
sửasplay nội động từ /ˈspleɪ/
Tham khảo
sửa- "splay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)