Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xấu xí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səw
˧˥
si
˧˥
sə̰w
˩˧
sḭ
˩˧
səw
˧˥
si
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səw
˩˩
si
˩˩
sə̰w
˩˧
sḭ
˩˧
Tính từ
sửa
xấu xí
Không
đẹp
.
Xấu xí
như mẹ con tao, đêm nằm ngỏ cửa, mát sao mát này. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
xấu xí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)