Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsplæ.ʃiɳ/

Động từ

sửa

splashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "splash" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

splashing /ˈsplæ.ʃiɳ/

  1. Tiếng sóng vỗ.
  2. Sự phun nước.
  3. Sự dìm ướt.
  4. Sự bắn tung toé.

Tham khảo

sửa