Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuŋ˧˧ twɛ˧˥tuŋ˧˥ twɛ̰˩˧tuŋ˧˧ twɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuŋ˧˥ twɛ˩˩tuŋ˧˥˧ twɛ̰˩˧

Phó từ sửa

tung toé, tung tóe

  1. Theo mọi phía.
    Nước đổ tung tóe.
    Thóc rơi tung tóe.

Dịch sửa

Tham khảo sửa