Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sommerjobb
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sommerjobb
sommerjobben
Số nhiều
sommerjobber
sommerjobbene
Danh từ
sửa
sommerjobb
gđ
Việc làm
trong
kỳ
hè
.
Xem thêm
sửa
jobb