Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sommerhalvår halvaret
Số nhiều halvar halvara, halvarene

Danh từ

sửa

sommerhalvår

  1. Sáu tháng mùa hè.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa