Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sommerdekk sommerdekket
Số nhiều sommerdekk sommerdekka, sommerdekkene

Danh từ

sửa

sommerdekk

  1. Vỏ bánh xe sử dụng vào mùa hè.

Xem thêm

sửa