sommerdekk
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sommerdekk | sommerdekket |
Số nhiều | sommerdekk | sommerdekka, sommerdekkene |
Danh từ
sửasommerdekk gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sommerdekk | sommerdekket |
Số nhiều | sommerdekk | sommerdekka, sommerdekkene |
sommerdekk gđ