Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ettersommer ettersommeren
Số nhiều somrer somrene

Danh từ

sửa

ettersommer

  1. Cuối mùa hè, đầu mùa thu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa