solder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑː.dɜː/
Canada | [ˈsɑː.dɜː] |
Hoa Kỳ | [ˈsɑː.dɜː] |
Danh từ
sửasolder /ˈsɑː.dɜː/
- Hợp kim (để) hàn, chất hàn.
- hard solder — chất hàn cứng
- soft solder — chất hàn mềm
- Sự hàn.
- (Nghĩa bóng) Người hàn gắn, vật hàn gắn.
Ngoại động từ
sửasolder ngoại động từ /ˈsɑː.dɜː/
Chia động từ
sửasolder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to solder | |||||
Phân từ hiện tại | soldering | |||||
Phân từ quá khứ | soldered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | solder | solder hoặc solderest¹ | solders hoặc soldereth¹ | solder | solder | solder |
Quá khứ | soldered | soldered hoặc solderedst¹ | soldered | soldered | soldered | soldered |
Tương lai | will/shall² solder | will/shall solder hoặc wilt/shalt¹ solder | will/shall solder | will/shall solder | will/shall solder | will/shall solder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | solder | solder hoặc solderest¹ | solder | solder | solder | solder |
Quá khứ | soldered | soldered | soldered | soldered | soldered | soldered |
Tương lai | were to solder hoặc should solder | were to solder hoặc should solder | were to solder hoặc should solder | were to solder hoặc should solder | were to solder hoặc should solder | were to solder hoặc should solder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | solder | — | let’s solder | solder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasolder nội động từ /ˈsɑː.dɜː/
- Hàn lại.
Tham khảo
sửa- "solder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔl.de/
Ngoại động từ
sửasolder ngoại động từ /sɔl.de/
Chia động từ
sửasolder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to solder | |||||
Phân từ hiện tại | soldering | |||||
Phân từ quá khứ | soldered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | solder | solder hoặc solderest¹ | solders hoặc soldereth¹ | solder | solder | solder |
Quá khứ | soldered | soldered hoặc solderedst¹ | soldered | soldered | soldered | soldered |
Tương lai | will/shall² solder | will/shall solder hoặc wilt/shalt¹ solder | will/shall solder | will/shall solder | will/shall solder | will/shall solder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | solder | solder hoặc solderest¹ | solder | solder | solder | solder |
Quá khứ | soldered | soldered | soldered | soldered | soldered | soldered |
Tương lai | were to solder hoặc should solder | were to solder hoặc should solder | were to solder hoặc should solder | were to solder hoặc should solder | were to solder hoặc should solder | were to solder hoặc should solder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | solder | — | let’s solder | solder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửasolder ngoại động từ /sɔl.de/
- (Kế toán) Kết toán; thanh toán.
- Solder un compte — kết toán một tài khoản
- Bán xon, bán hạ giá.
- Solder une marchandise — bán xon một món hàng
Tham khảo
sửa- "solder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)