Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑː.dɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

soldering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "solder" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

soldering /ˈsɑː.dɜ.ːiɳ/

  1. Sự hàn.
  2. Electic soldering.
  3. Sự hàn điện.
  4. Mối hàn.

Tham khảo

sửa