soar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɔr/
Danh từ
sửasoar /ˈsɔr/
Nội động từ
sửasoar nội động từ /ˈsɔr/
- Bay lên, bay cao, vút lên cao.
- to soar to the heights of science — bay lên những đỉnh cao của khoa học
- Bay liệng.
Chia động từ
sửasoar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to soar | |||||
Phân từ hiện tại | soaring | |||||
Phân từ quá khứ | soared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soar | soar hoặc soarest¹ | soars hoặc soareth¹ | soar | soar | soar |
Quá khứ | soared | soared hoặc soaredst¹ | soared | soared | soared | soared |
Tương lai | will/shall² soar | will/shall soar hoặc wilt/shalt¹ soar | will/shall soar | will/shall soar | will/shall soar | will/shall soar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soar | soar hoặc soarest¹ | soar | soar | soar | soar |
Quá khứ | soared | soared | soared | soared | soared | soared |
Tương lai | were to soar hoặc should soar | were to soar hoặc should soar | were to soar hoặc should soar | were to soar hoặc should soar | were to soar hoặc should soar | were to soar hoặc should soar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | soar | — | let’s soar | soar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "soar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)