Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔ.riɳ/

Động từ

sửa

soaring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của soar.

Tính từ

sửa

soaring

  1. Bay vút lên.
    soaring ambition — khát vọng cao xa

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa