Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɜː.mɪʃ/

Nội động từ sửa

skirmish nội động từ /ˈskɜː.mɪʃ/

  1. (Quân sự) Cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ.
  2. Cuộc cãi .

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

skirmish nội động từ /ˈskɜː.mɪʃ/

  1. (Quân sự) Đánh nhỏ lẻ tẻ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa