Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skirmished
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
skirmished
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
skirmish
Chia động từ
sửa
skirmish
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
skirmish
Phân từ
hiện tại
skirmishing
Phân từ
quá khứ
skirmished
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
skirmish
skirmish
hoặc
skirmishest
¹
skirmishes
hoặc
skirmisheth
¹
skirmish
skirmish
skirmish
Quá khứ
skirmished
skirmished
hoặc
skirmishedst
¹
skirmished
skirmished
skirmished
skirmished
Tương lai
will
/
shall
²
skirmish
will/shall
skirmish
hoặc
wilt
/
shalt
¹
skirmish
will/shall
skirmish
will/shall
skirmish
will/shall
skirmish
will/shall
skirmish
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
skirmish
skirmish
hoặc
skirmishest
¹
skirmish
skirmish
skirmish
skirmish
Quá khứ
skirmished
skirmished
skirmished
skirmished
skirmished
skirmished
Tương lai
were
to
skirmish
hoặc
should
skirmish
were to
skirmish
hoặc should
skirmish
were to
skirmish
hoặc should
skirmish
were to
skirmish
hoặc should
skirmish
were to
skirmish
hoặc should
skirmish
were to
skirmish
hoặc should
skirmish
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
skirmish
—
let’s
skirmish
skirmish
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.