Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskeɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

skate /ˈskeɪt/

  1. (Động vật học) đuối.

Danh từ sửa

skate /ˈskeɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người già ốm.
  2. Người bị khinh rẻ.

Danh từ sửa

skate /ˈskeɪt/

  1. Lưỡi trượt (ở giày trượt băng).

Động từ sửa

skate /ˈskeɪt/

  1. Trượt băng.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)