Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskeɪ.tiɳ/

Động từ sửa

skating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "skate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

skating /ˈskeɪ.tiɳ/

  1. Môn trượt băng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /skɛ.tiɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
skating
/skɛ.tiɳ/
skating
/skɛ.tiɳ/

skating /skɛ.tiɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc trượt băng.
  2. (Thể dục thể thao) Bãi trượt băng.

Tham khảo sửa