Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskeɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

skating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "skate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

skating /ˈskeɪ.tiɳ/

  1. Môn trượt băng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /skɛ.tiɳ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
skating
/skɛ.tiɳ/
skating
/skɛ.tiɳ/

skating /skɛ.tiɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc trượt băng.
  2. (Thể dục thể thao) Bãi trượt băng.

Tham khảo

sửa