skating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskeɪ.tiɳ/
Động từ
sửaskating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "skate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaskate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skate | |||||
Phân từ hiện tại | skating | |||||
Phân từ quá khứ | skated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skate | skate hoặc skatest¹ | skates hoặc skateth¹ | skate | skate | skate |
Quá khứ | skated | skated hoặc skatedst¹ | skated | skated | skated | skated |
Tương lai | will/shall² skate | will/shall skate hoặc wilt/shalt¹ skate | will/shall skate | will/shall skate | will/shall skate | will/shall skate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skate | skate hoặc skatest¹ | skate | skate | skate | skate |
Quá khứ | skated | skated | skated | skated | skated | skated |
Tương lai | were to skate hoặc should skate | were to skate hoặc should skate | were to skate hoặc should skate | were to skate hoặc should skate | were to skate hoặc should skate | were to skate hoặc should skate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skate | — | let’s skate | skate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaskating /ˈskeɪ.tiɳ/
Tham khảo
sửa- "skating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skɛ.tiɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
skating /skɛ.tiɳ/ |
skating /skɛ.tiɳ/ |
skating gđ /skɛ.tiɳ/
- (Thể dục thể thao) Cuộc trượt băng.
- (Thể dục thể thao) Bãi trượt băng.
Tham khảo
sửa- "skating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)