Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɛɫv/

Ngoại động từ

sửa

shelve ngoại động từ /ˈʃɛɫv/

  1. Xếp (sách) vào ngăn.
  2. (Nghĩa bóng) Cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó.
  3. Thải (người làm).
  4. Đóng ngăn (cho tủ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

shelve nội động từ /ˈʃɛɫv/

  1. Dốc thoai thoải.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa