Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋan˧˧ kɛw˧˥ŋaŋ˧˥ kɛ̰w˩˧ŋaŋ˧˧ kɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋan˧˥ kɛw˩˩ŋan˧˥˧ kɛ̰w˩˧

Danh từ

sửa

ngăn kéo

  1. ô kéo, ô rút. Ô ở bàn hoặc ở tủ, có thể kéo ra, đẩy vào, dùng để đựng đồ vật.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa