Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngăn kéo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋan
˧˧
kɛw
˧˥
ŋaŋ
˧˥
kɛ̰w
˩˧
ŋaŋ
˧˧
kɛw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋan
˧˥
kɛw
˩˩
ŋan
˧˥˧
kɛ̰w
˩˧
Danh từ
sửa
ngăn kéo
ô
kéo
, ô
rút
. Ô ở
bàn
hoặc ở
tủ
, có thể
kéo
ra
, đẩy vào, dùng để đựng
đồ vật
.
Đồng nghĩa
sửa
ngăn rút
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngăn kéo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)