Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɛɫ.viɳ/

Động từ

sửa

shelving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shelve" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

shelving /ˈʃɛɫ.viɳ/

  1. Giá; vật liệu để đóng giá (sách).

Tham khảo

sửa