Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪr.i.əl.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

serialize ngoại động từ

  1. Xếp theo hàng, xếp theo thứ tự.
  2. Đăng từng số.
  3. (Tin học) Tuần tự hóa.

Chia động từ

sửa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa