serialize
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsɪr.i.əl.ˌlɑɪz/
Ngoại động từSửa đổi
serialize ngoại động từ
Chia động từSửa đổi
serialize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "serialize". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)