Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twə̤n˨˩ tɨ̰ʔ˨˩twəŋ˧˧ tɨ̰˨˨twəŋ˨˩˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˧˨˨twən˧˧ tɨ̰˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

tuần tự

  1. Theo sự sắp xếp trước sau.
    Công tác cứ tuần tự mà làm..
    Tuần tự nhi tiến..
    Tiến theo thứ tự.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa