sentiment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛn.tə.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈsɛn.tə.mənt] |
Danh từ
sửasentiment /ˈsɛn.tə.mənt/
- Tình, tình cảm.
- the sentiment of pity — tính thương hại
- animated by noble sentiments — xuất phát từ những tình cảm cao thượng
- Cảm nghĩ, ý kiến.
- these are my sentiments — đó là những ý kiến của tôi
- Tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật).
- Cảm tính.
- Sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị.
- Câu nói chúc tụng xã giao.
- Ẩn ý, ngụ ý.
Tham khảo
sửa- "sentiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.ti.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sentiment /sɑ̃.ti.mɑ̃/ |
sentiments /sɑ̃.ti.mɑ̃/ |
sentiment gđ /sɑ̃.ti.mɑ̃/
- Tình cảm.
- Avoir de nobles sentiments — có những tình cảm cao đẹp
- Cảm tính.
- Agir trop par sentiment — hành động quá nặng nề về cảm tính
- Cảm tưởng.
- J'ai le sentiment que c’est ainsi — tôi cảm tưởng rằng sự việc ấy là như vậy
- Ý thức; tinh thần.
- Le sentiment du devoir — tinh thần nghĩa vụ
- (Săn bắn) Mùi, hơi (con thịt).
- (Từ cũ nghĩa cũ) ý kiến.
- Exposer son sentiment sur un problème — trình bày ý kiến của mình về một vấn đề
- (Từ cũ nghĩa cũ) Cảm giác.
- Elle était sans sentiment et presque sans vie — chị ta đã mất hết cảm giác và hầu như chết rồi
Tham khảo
sửa- "sentiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)