Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 傷感.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨəŋ˧˧ ka̰ːm˧˩˧tʰɨəŋ˧˥ kaːm˧˩˨tʰɨəŋ˧˧ kaːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˥ kaːm˧˩tʰɨəŋ˧˥˧ ka̰ːʔm˧˩

Động từ

sửa

thương cảm

  1. Động lòng thương xót sâu xa trước tình cảnh nào.
    Thương cảm trước cảnh mẹ goá con côi.

Tham khảo

sửa