Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đa cảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaː
˧˧
ka̰ːm
˧˩˧
ɗaː
˧˥
kaːm
˧˩˨
ɗaː
˧˧
kaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˧˥
kaːm
˧˩
ɗaː
˧˥˧
ka̰ːʔm
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
da cam
dã cầm
Tính từ
sửa
đa cảm
Dễ
cảm xúc
, dễ
rung động
.
Một tâm hồn
đa cảm
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sentimental
;
sensitive
;
emotional
Tham khảo
sửa
"
đa cảm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)